cầu chúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu chúc+
- Wish
- Cầu chúc hạnh phúc
To wish somebody happiness
- Cầu chúc hạnh phúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu chúc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cầu chúc":
cầu chúc chầu chực chẫu chuộc - Những từ có chứa "cầu chúc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
testamentary testate testator prosit congratulation intestate wish toast executorship testation more...
Lượt xem: 558